Kiểm tra vị trí đặt máy:
Chọn nơi khô ráo, bằng phẳng, chịu được tải trọng của máy (khoảng > 50–60 kg khi đầy bình áp).
Gần nguồn điện 220V–50Hz ổn định, có ổ cắm tiếp đất.
Gần nguồn nước đầu vào sạch (đã qua tiền xử lý nếu cần), áp lực ổn định.
Không đặt dưới ánh nắng trực tiếp hoặc nơi ẩm ướt quá mức (tránh han gỉ, hư hỏng linh kiện điện).
Chuẩn bị phụ kiện & dụng cụ:
Ống dẫn nước đầu vào, đầu ra; các khớp nối, van khóa.
Công cụ cơ bản (cờ lê, tua vít) để siết khớp nối.
Bình áp 50 L đã lắp sẵn hoặc riêng biệt (nếu chưa lắp).
Kiểm tra máy có đủ lõi lọc (PP, CTO, màng RO, lõi tinh, bộ điện phân) và trạng thái mới.
Kiểm tra van áp thấp/áp cao, van điện từ, bơm 36V + adapter 36V.
Gắn bình áp (nếu chưa lắp): Đảm bảo kết nối chắc chắn giữa đầu ống vào bình áp và đầu ra tới vòi.
Kết nối nguồn nước đầu vào:
Lắp ống dẫn từ nguồn nước (qua van khóa) đến van đầu vào máy.
Nếu cần, lắp thêm bộ lọc tiền xử lý (lọc thô) để bảo vệ màng RO.
Kết nối van, bơm:
Kiểm tra van áp thấp và van áp cao được đặt đúng vị trí theo hướng dẫn nhà sản xuất.
Kết nối bơm 36V và adapter: đảm bảo điện áp phù hợp, đấu nối đúng cực (theo manual).
Kết nối điện:
Cắm adapter bơm vào ổ điện có tiếp đất.
Nếu máy có bảng điều khiển hoặc màn hình hiển thị, kết nối nguồn theo hướng dẫn.
Kiểm tra rò rỉ:
Mở van đầu vào chậm, quan sát các khớp nối, van, ống dẫn. Siết chặt nếu cần.
Khởi động thử:
Bật nguồn bơm, kiểm tra áp lực nước vào hệ RO. Nghe tiếng bơm ổn định, không có tiếng kêu bất thường.
Để nước chảy qua hệ lọc, xả bỏ lô nước đầu tiên (khoảng vài lít) để làm sạch hệ thống trước khi đưa vào sử dụng.
Kiểm tra chất lượng đầu ra:
Sử dụng bút đo pH, thiết bị đo ORP/hydrogen: xác nhận pH khoảng 7,5–9,5 tùy cài đặt, ORP âm mạnh, hydrogen đạt ngưỡng mong muốn.
Nếu chưa đạt, kiểm tra điện cực, kết nối điện phân và tình trạng lõi lọc.
Quy trình lấy nước:
Mở vòi nguội ion kiềm: lấy nước phù hợp mức pH đã thiết lập.
Với 5 vòi: có thể dùng đồng thời nhiều người, chú ý không làm va đập mạnh vào vòi.
Chế độ nghỉ và bật máy:
Nếu máy có chế độ tiết kiệm điện hoặc standby, tuân theo hướng dẫn (ví dụ: tắt bơm khi không sử dụng trong thời gian dài).
Trong ngày, nếu liên tục lấy nước, máy sẽ tự động bơm, tự động điện phân khi đủ điều kiện.
Quan sát hiển thị (nếu có):
Áp lực nước, trạng thái lõi lọc, cảnh báo thay lõi, cảnh báo lỗi bơm/van.
Thực hiện thao tác theo hướng dẫn màn hình khi có cảnh báo.
Thay lõi lọc:
Lõi PP thô (5 µm): 3–6 tháng hoặc theo chất lượng nước đầu vào.
Lõi CTO than hoạt tính: 6–12 tháng.
Màng RO: 1–2 năm tùy lượng nước sử dụng và chất lượng đầu vào.
Lõi tinh sau điện phân / lõi khử Amoni MOFs (nếu có cấu hình riêng): 6–12 tháng.
Vệ sinh điện cực:
Nếu máy hỗ trợ tự động sục rửa: kiểm tra lịch trình, đảm bảo tính năng hoạt động.
Nếu không: thực hiện sục rửa bằng dung dịch chuyên dụng, ngâm/đạp ngược theo hướng dẫn (thường 3–6 tháng/lần, hoặc khi chỉ số hydrogen/pH giảm).
Kiểm tra và vệ sinh buồng lọc:
Mở vỏ buồng lọc, kiểm tra cặn bám, lau chùi nhẹ để tránh tích tụ bẩn.
Kiểm tra van, bơm:
Thử nghiệm van áp thấp/áp cao: đảm bảo đóng/mở đúng khi áp thay đổi.
Kiểm tra bơm: tiếng ồn, áp lực đầu ra, rò rỉ dầu (nếu loại bơm có dầu).
Kiểm tra thiết bị đo:
Đảm bảo bút đo pH và ORP/hydrogen (nếu máy tích hợp hoặc thiết bị bên ngoài) hiệu chuẩn định kỳ để đo chính xác.
Vệ sinh bên ngoài:
Lau chùi khung thép, mặt kính cường lực, khay inox 304 để giữ thẩm mỹ, tránh bám bẩn ảnh hưởng đến vệ sinh chung.
Máy không bơm nước / áp lực yếu:
Kiểm tra nguồn điện bơm, van đầu vào có bị đóng hay tắc nghẽn không.
Kiểm tra lọc thô có quá bẩn gây giảm áp trước màng RO.
Chất lượng nước đầu ra giảm (pH/hydrogen/ORP không đạt):
Kiểm tra tình trạng lõi điện phân (cặn bám, tuổi thọ điện cực).
Kiểm tra lõi lọc sau RO: nếu quá hạn sử dụng hoặc bám nhiều cặn.
Rò rỉ nước:
Xác định vị trí rò: khớp nối, van, ống mềm. Siết chặt hoặc thay phụ kiện nếu mòn.
Màn hình cảnh báo (nếu có):
Đọc mã lỗi hướng dẫn; thường liên quan áp lực, nhiệt độ (nếu module nóng/lạnh), hoặc cảm biến thiếu nước đầu vào.
Tiếng ồn bất thường:
Do bơm, van điện từ: kiểm tra nguồn, làm sạch hoặc thay thế linh kiện nếu lỗi cơ khí.
Nguồn nước đầu vào tốt: Lắp tiền xử lý nếu cần, giảm bám cặn, tăng tuổi thọ màng RO và điện cực.
Thay lõi đúng hạn: Không nên cố kéo dài quá lâu, tránh hỏng màng RO hoặc mất chất lọc.
Chạy sục rửa điện cực định kỳ: Giữ hiệu suất điện phân, tiết kiệm điện năng.
Sử dụng bình áp đủ dung tích: Bình 50 L giúp giảm tần suất bơm, tiết kiệm điện.
Đào tạo người dùng: Hướng dẫn cách lấy nước đúng, chọn pH phù hợp, nhận biết cảnh báo dễ dàng.
Hợp đồng bảo trì chuyên nghiệp: Nếu dùng trong văn phòng/quán cà phê/nhà hàng, cân nhắc hợp tác với đơn vị bảo trì để kiểm tra định kỳ, thay lõi và xử lý nhanh sự cố.
Để hồ sơ của bạn được xác thực, bạn phải đáp ứng đủ những bước sau đây: